LeVanLoi miscellaneous articles

  1. Trang chủ
  2. Lưu
  3. Thẻ
  4. Hỏi - Đáp

 
 
LeVanLoi'log, ⌚ 2024-07-25
***
50 IDIOMS THƯỜNG XUYÊN XUẤT HIỆN CÓ CHẮC LÀ BẠN ĐÃ BIẾT?
Tác giả: AM EDUCATION

1. A piece of cake: Dễ như ăn bánh.

2. All ears: Lắng nghe.

3. Apple of my eye: Người quan trọng trong mắt ai đó, người mình yêu quý hết mực

4. Beat around the bush: Nói vòng vo tam quốc.

5. Break a leg: Chúc may mắn.

6. Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ.

7. Cross your fingers: Cầu may.

8. Cut corners: Đi tắt, làm tắt.

9. To judge a book by its cover: Đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.

10. Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may.

11. Fish out of water: Lạc lõng, lạ lẫm.

12. Get a taste of your own medicine: Gậy ông đập lưng ông.

13. Go the extra mile: Nỗ lực hết mình.

14. Hit the nail on the head: Nói chính xác.

15. It's raining cats and dogs: Mưa như trút nước.

16. Keep your chin up: Luôn lạc quan, tự tin.

17. Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích.

18. Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật.

19. No pain, no gain: Có công mài sắt, có ngày nên kim.

20. Peace of mind: Bình an.

21. Pull someone's leg: Chọc ghẹo ai đó.

22. Put all your eggs in one basket: Đặt hết hy vọng vào một điều gì đó.

23. See eye to eye: Đồng thuận.

24. Speak of the devil: Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến.

25. Take a rain check: Hẹn lần sau.

26. Take it easy: Thư giãn, không quá căng thẳng.

27. Catch someone's eye: Thu hút sự chú ý của ai.

28. Cry over spilt milk: Tiếc nuối điều đã xảy ra và không thể thay đổi được.

29. Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề chính.

30. Get out of hand: Mất kiểm soát.

31. Give someone the benefit of the doubt: Tin tưởng ai đó.

32. In the black: Có lời, có tiền.

33. In the red: Nợ nần.

34. To break the ice: Phá vỡ không khí ngượng ngùng.

35. To be in hot water: Gặp khó khăn.

36. To spill the beans: Lộ bí mật.

37. To give someone the cold shoulder: Phớt lờ ai đó.

38. To make a long story short: Nói tóm lại

39. To have a sweet tooth: Thích ăn ngọt

40. To have a heart of gold: Tốt bụng

41. To burn the midnight oil: Thức khuya học bài

42. To have butterflies in one's stomach: Cảm thấy lo lắng, hồi hộp

43. To be on thin ice: Trong tình huống rủi ro

44. To let sleeping dogs lie: Chuyện đã qua để cho qua

45. To give it a shot: Thử làm việc gì đó

46. To hit the ground running: Bắt tay vào việc

47. To have bigger fish to fry: Có những việc quan trọng hơn để làm

48. To turn a blind eye: Nhắm mắt cho qua

49. A dime a dozen: Rẻ như cho

50. The ball is in your court: Quyết định nằm ở bạn